Số |
Chương trình đào tạo |
Thời gian |
Học phí |
Ghi chú |
A |
ĐÀO TẠO CẤP CHỨNG CHỈ SƠ CẤP: |
|
|
|
1 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3 tháng |
5.000.000 |
|
2 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
3 tháng |
5.000.000 |
|
3 |
Kỹ thuật làm bánh Á, Âu |
3 tháng |
8.000.000 |
|
4 |
Nghiệp vụ lễ tân |
3 tháng |
5.000.000 |
|
5 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
3 tháng |
8.000.000 |
|
B |
ĐÀO TẠO CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN: |
|
|
|
I. |
BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ KHỐI NGÀNH NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN |
|||
1 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ Quản lý khách sạn, nhà khách. |
1 tháng |
3.500.000 |
|
2 |
Nghiệp vụ giám sát viên nhà hàng, nhà khách, khách sạn. |
1 tháng |
3.200.000 |
|
3 |
Bồi dưỡng kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp nhà hàng, nhà khách, khách sạn. |
1 tháng |
2.500.000 |
|
4 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ lễ tân nhà khách, khách sạn. |
1 tháng |
2.500.000 |
|
5 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ phục vụ bàn – bar |
1 tháng |
3.200.000 |
|
6 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ phục vụ buồng phòng khách sạn |
1 tháng |
2.500.000 |
|
7 |
Kỹ năng tổ chức hội nghị sự kiện |
1 tháng |
3.200.000 |
|
8 |
Chiến lượng Marketing nhà hàng, khách sạn |
1 tháng |
5.000.000 |
|
9 |
Chiến lược Kinh doanh nhà hàng, khách sạn |
1 tháng |
5.000.000 |
|
10 |
Lớp Bồi dưỡng nâng cao kỹ năng phục vụ cho nhân viên nhà khách |
1 tháng |
2.500.000 |
|
11 |
Kỹ năng chuyên nghiệp lễ tân nhà hàng, khách sạn |
1 tháng |
3.000.000 |
|
II. |
BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN |
|||
1 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ nuôi dưỡng cho cán bộ quản lý trường mầm non, tiểu học |
1 tháng |
2.500.000 |
|
2 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ cho các bếp chính tại các trường mầm non, tiểu học |
1 tháng |
3.500.000 |
|
3 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ cho nhân viên tại các bếp ăn trường mầm non, tiểu học. |
1 tháng |
2.500.000 |
|
4 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ em |
1 tháng |
2.500.000 |
|
5 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ cho nhân viên tại nhà khách, bếp ăn tập thể. |
2 tuần |
2.000.000 |
|
6 |
Nâng cao nghiệp vụ định kỳ cho đầu bếp chính. |
1 tháng |
6.000.000 |
|
7 |
Chuyên đề Kỹ thuật chế biến món ăn cơ bản (Món Á) |
1 tháng |
3.500.000 |
|
8 |
Chuyên đề Kỹ thuật chế biến món ăn cơ bản (Món Âu) |
1 tháng |
4.000.000 |
|
9 |
Chuyên đề Kỹ thuật chế biến món ăn nâng cao (Món Á) |
1 tháng |
6.000.000 |
|
10 |
Chuyên đề Kỹ thuật chế biến món ăn nâng cao (Món Âu) |
1 tháng |
6.000.000 |
|
11 |
Chuyên đề Kỹ năng pha chế đồ uống |
1 tháng |
3.500.000 |
|
12 |
Chuyên đề Kỹ năng cắt tỉa và trang trí món ăn |
1 tháng |
2.500.000 |
|